Ống PVC

ong luon tron 2

Ống luồn tròn

R9016Wϕ1619.500
R9120Wϕ20 (1.4mm)24.000
R9025Wϕ2039.500
R9032Wϕ3279.000
R9040Wϕ40108.000
R9050Wϕ50126.000
khop noi tron

Khớp nối trơn

RPK16KNϕ161.000
RPK20KNϕ201.100
RPK25KNϕ251.800
RPK32KNϕ322.800
RPK40KNϕ4010.500
cut noi chu l

Cút nối chữ L

RPK16LKϕ163.300
RPK20LKϕ204.400
RPK25LKϕ257.700
RPK32LKϕ3211.000
RPK40LKϕ4019.800
RPK50LKϕ5026.400
cut noi chu t

cút nối chữ T

RPK16TKϕ164.700
RPK20TKϕ206.500
RPK25TKϕ258.500
RPK32TKϕ3210.300
RPK40TKϕ4023.000
RPK50TKϕ5028.500
mang song thu 1

Măng sông thu

RPK2016ϕ20-162.500
RPK2520ϕ25-203.300
RPK3225ϕ32-253.800
RPK4032ϕ40-329.300
RPK5040ϕ50-4012.600
khop noi rang 1

Khớp nối răng

RPK16KRϕ162.400
RPK20KRϕ202.700
RPK25KRϕ253.300
RPK32KRϕ325.500
hop chia nga 1 2 duong 2

Hộp chia ngả 1, 2 đường

RPK16.1Hϕ166.600
RPK20.1Hϕ207.000
RPK25.1Hϕ258.000
RPK16.2Hϕ166.600
RPK20.2Hϕ207.000
RPK25.2Hϕ258.000
hop chia 2 nga vuong

Hộp chia ngả 2 vuông

RPK16.2Vϕ166.600
RPK20.2Vϕ207.000
RPK25.2Vϕ257.800
hop chia 3 nga 1

Hộp chia ngả 3

RPK16.3Hϕ167.000
RPK20.3Hϕ207.200
RPK25.3Hϕ258.200
hop chia 4 nga 1

Hộp chia ngả 4

RPK16.4Hϕ167.000
RPK20.4Hϕ207.200
RPK25.4Hϕ258.200
kep do ng

kẹp đỡ ống

RPK16KDϕ161.400
RPK20KDϕ201.400
RPK25KDϕ252.400
RPK32KDϕ323.000
RPK40KDϕ403.900
lo xo uon ong

Lò xo uốn ống

RPK16LXϕ1685.800
RPK20LXϕ2099.000
RPK25LXϕ25143.000
RPK32LXϕ32181.000
hop noi day 1

Hộp nối dây

RPK8008580X50 mm14.500
RPK80115110×50 mm20.600
RPK80118110×80 mm30.800
RPK80168160×80 mm59.400
RPK81858185×80 mm71.500
RPK800235235×80 mm108.000